Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chauvinism
/'∫əʊvinizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chauvinism
/ˈʃoʊvəˌnɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa sô vanh
(cách viết khác male chauvinism) tư tưởng trọng nam khinh nữ, thói coi thường phụ nữ
noun
[noncount] disapproving
an attitude that the members of your own sex are always better than those of the opposite sex
male
chauvinism [=
a
belief
that
men
are
superior
to
women
]
the belief that your country, race, etc., is better than any other
American
chauvinism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content