Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chauffeur /'∫əʊfə[r]/  /∫əʊ'fɜ:r/

  • Danh từ
    tài xế riêng (lái xe cho một nhân vật quan trọng, một nhà giàu có)
    Động từ
    lái xe cho (ai)