Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chatty
/'t∫æti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chatty
/ˈʧæti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu
không trang trọng, thân tình
adjective
chattier; -est
tending to talk a lot :fond of chatting
a
chatty
neighbor
I'm
feeling
chatty
today
.
having an informal style that is similar to friendly speech
a
chatty
book
about
his
life
in
politics
She
writes
with
a
chatty [=
casual
]
style
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content