Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chatterbox
/'t∫ætəbɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chatterbox
/ˈʧætɚˌbɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ) người nói huyên thuyên, người ba hoa; đứa trẻ lắm mồm
noun
plural -boxes
[count] informal :a person who talks a lot
That
little
girl
is
a
chatterbox.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content