Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chattel
/'t∫ætl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chattel
/ˈʧætn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
somebody's goods and chattels
xem
goods
noun
plural -tels
old-fashioned :something (such as a slave, piece of furniture, tool, etc.) that a person owns other than land or buildings [count]
personal
chattels
[
noncount
]
slaves
treated
as
chattel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content