Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chateau
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chateau
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lâu đài
* Các từ tương tự:
chateaubriand
noun
chteau /ʃæˈtoʊ, Brit ˈʃætəʊ/ , pl chteaus or chteaux /ʃæˈtoʊz, Brit ˈʃætəʊz/
[count] :a castle or a large house especially in France
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content