Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chastity
/'t∫æstəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chastity
/ˈʧæstəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chastity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự trinh bạch
vows
of
chastity
lời nguyện trinh bạch (của tu sĩ)
sự trinh tiết
sự tiết hạnh
sự mộc mạc, sự không cầu kỳ (văn)
noun
[noncount] :the state of not having sex with anyone :the quality or state of being chaste
The
priest
took
a
vow
of
chastity. [=
made
a
promise
never
to
have
sex
]
noun
She was a nun and had taken a vow of chastity
purity
continence
virginity
maidenhood
maidenhead
virtue
celibacy
abstinence
abstention
abstemiousness
restraint
self-restraint
forbearance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content