Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chassis
/'∫æsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chassis
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều không đổi) khung gầm (ô tô, máy bay…)
noun
/ˈʧæsi, ˈʃæsi/ , pl chassis /ˈʧæsiz, ˈʃæsiz/
[count] :a frame upon which the main parts of an automobile are built
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content