Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chary
/'t∫eəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chary
/ˈʧeri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier-, -iest)
cẩn thận, thận trọng
chary
of
lending
money
thận trọng khi cho vay tiền
dè xẻn (lời khen…)
chary
of
giving
praise
dè xẻn lời khen, ít khi khen ai
* Các từ tương tự:
Charybdis
adjective
charier; -est
cautious about doing something - + about or of
She
is
chary
about
spending
money
.
He
is
chary
of
expressing
his
emotions
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content