Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier-, -iest)
    cẩn thận, thận trọng
    chary of lending money
    thận trọng khi cho vay tiền
    dè xẻn (lời khen…)
    chary of giving praise
    dè xẻn lời khen, ít khi khen ai

    * Các từ tương tự:
    Charybdis