Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
charwoman
/'t∫ɑ:wʊmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
charwoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác charlady, char)
chị quét dọn nhà (thuê theo giờ hoặc công nhật)
noun
/ˈʧɑɚˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] old-fashioned :a woman who cleans houses or office buildings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content