Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
charterer
/'tʃɑ:tərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content