Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chartered accountant
/,t∫ɑ:təd ə'kaʊntənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chartered accountant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh) (từ Mỹ certified public accountant) kế tóan viên đủ tiêu chuẩn nghề nghiệp theo hiến chương
noun
plural ~ -tants
[count] Brit :certified public accountant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content