Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
charmed circle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ circles
[count] :a group of people who are special or powerful in some way
a
famous
writer
and
her
charmed
circle
in
Paris
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content