Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

charismatic /,kæriz'mætik/  

  • Tính từ
    có sức thu hút quần chúng lớn
    a charismatic leader
    một lãnh tụ có sức thu hút quần chúng lớn
    có phép mầu [chữa bệnh]

    * Các từ tương tự:
    charismatically