Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
charismatic
/,kæriz'mætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
charismatic
/ˌkerəzˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có sức thu hút quần chúng lớn
a
charismatic
leader
một lãnh tụ có sức thu hút quần chúng lớn
có phép mầu [chữa bệnh]
* Các từ tương tự:
charismatically
adjective
[more ~; most ~] :having great charm or appeal :filled with charisma
He
is
a
charismatic
leader
.
used to describe Christian religious groups whose members believe that they can communicate directly with God to receive help and guidance and the power to heal others
charismatic
sects
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content