Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chariness
/'tʃeərinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự thận trọng, sự cẩn thận
sự dè dặt (lời nói, lời khen...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content