Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
charger
/t∫ɑ:dʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
charger
/ˈʧɑɚʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cổ) ngựa chiến
noun
plural -ers
[count] a device that is used to add electricity to batteries
literary :a horse that a knight or soldier rides in battle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content