Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
charge sheet
/'t∫ɑ:dʒ∫i:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
charge sheet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hồ sơ tội trạng (ở đồn cảnh sát)
noun
plural ~ sheets
[count] Brit :rap sheet
The
suspect
already
has
a
long
charge
sheet
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content