Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chargé d'affaires /,∫ɑ:ʒei dæ'feə[r]/  

  • Danh từ
    (số nhiều chargés d'affaires /,∫ɑ:ʒei dæ'feə[r]/) (ngoại giao) (tiếng Pháp)
    đại diện
    chargé d'affaires ad interim
    đại diện lâm thời