Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chargé d'affaires
/,∫ɑ:ʒei dæ'feə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều chargés d'affaires /,∫ɑ:ʒei dæ'feə[r]/) (ngoại giao) (tiếng Pháp)
đại diện
chargé d'affaires ad interim
đại diện lâm thời
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content