Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
characterless
/'kæriktəlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
characterless
/ˈkerɪktɚləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tầm thường, không có bản sắt
không có giấy chứng nhận
adjective
[more ~; most ~] :not having any interesting or unusual qualities :lacking character
rows
of
characterless
houses
Their
food
is
bland
and
characterless.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content