Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

characterization /kæriktərai'zeiʃn/  

  • Danh từ
    sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm
    sự truyền đặc tính cho (ai)
    sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...)

    * Các từ tương tự:
    characterization, characterisation