Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
char-à-banc
/'ʃærəbæɳ -à-bancs) /'ʃærəbæɳz//
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)
* Các từ tương tự:
char-à-bancs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content