Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chapter /'t∫æptə[r]/  

  • Danh từ
    (viết tắt ch, chap) chương
    I've just finished chapter
    tôi vừa mới xong chương
    chương huy hòang nhất trong lịch sử đất nước ta
    (tôn giáo) tập đoàn thầy tu (ở một nhà thờ, một tu viện) tăng đoàn; cuộc họp tăng đòan
    chapter and verse
    sự viện dẫn chính xác; chi tiết chính xác
    tôi không thể viện dẫn chính xác đoạn nào, nhưng tôi có thể nêu ra với anh những điểm chính mà tác giả đã đề cập đến
    a chapter of accidents
    một loạt sự kiện bất hạnh

    * Các từ tương tự:
    chapter file