Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chaps
/tʃæps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chaps
/ˈʃæps/
/ˈʧæps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chap
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ số nhiều
(viết tắt) của chaparajo
noun
[plural] :leather coverings for the legs that cowboys and cowgirls wear over their pants when they ride horses
a
pair
of
chaps
noun
I went with some of the chaps from the club
fellow
lad
man
boy
Colloq
guy
geezer
customer
gink
Brit
bloke
Australian
cove
US
buddy
gazabo
or
gazebo
Old-fashioned
Brit
(
old
)
egg
(
old
)
bean
(
old
)
crumpet
(
old
)
boy
Slang
US
bozo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content