Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chaplaincy
/'t∫æplinsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chaplaincy
/ˈʧæplənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức tuyên úy; nhiệm kỳ tuyên úy; nhà ở của cha tuyên úy
noun
plural -cies
[count] the position or work of a chaplain
He
accepted
the
chaplaincy.
the place where a chaplain works
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content