Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhà nguyện (nhà thờ nhỏ ở nhà tù, ở trường học…)
    a college chapel
    nhà nguyện ở trường cao đẳng
    chapel is at 8 o'clock
    buổi lễ ở nhà nguyện là vào 8 giờ
    (Anh) nhà thờ không theo Anh giáo
    are they church or chapel?
    (cũ) họ theo Anh giáo hay thuộc giáo phái khác thế?
    góc thờ (trong nhà thờ, có bàn thờ riêng, nơi tiến hành các buổi tụng niệm hoặc lễ lạt riêng)
    a Lady chapel
    góc nhà thờ Đức Mẹ
    [đoàn viên] nghiệp đoàn ở một tòa báo (một nhà in)
    the chapel voted against a strike
    đòan viên nghiệp đoàn ở một tòa báo biểu quyết chống một cuộc đình công
    (từ Mỹ) chi nhánh địa phương (của một hội, một câu lạc bộ)