Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chaparajos
/tʃæpə'rɑ:hous/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content