Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chap-fallen
/'tʃæp,fɔ:lən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có má xị
a
chap-fallen
person
người có má xị
chán nản, thất vọng, buồn rầu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content