Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chanter
/'tʃɑ:ntə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người hát ở nhà thờ
lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((như) horse chanter)
* Các từ tương tự:
chanterelle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content