Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (tôn giáo) thánh ca
    bài hát nhịp điệu đều đều
    những người cổ vũ cho đội đã hát khúc ca chiến thắng
    Động từ
    hát (kinh)
    hát lên; reo hò
    những người hâm mộ bóng đá reo vang: " Chúng ta là những nhà vô địch!"

    * Các từ tương tự:
    chanter, chanterelle, chanteuse, chantey, chanticleer, chantingly, chantry, chanty, chanty, chantey