Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
changeling
/'t∫eindʒliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
changeling
/ˈʧeɪnʤlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đứa bé bị [các bà tiên] đánh tráo
noun
plural -lings
[count] in stories :a baby that is secretly left to replace another baby
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content