Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
change of life
/,t∫eindʒ əv 'laif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
change of life
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
the change of life
(trại) như menopause
xem
menopause
noun
the change of life
somewhat old-fashioned :menopause
women
approaching
or
going
through
the
change
of
life
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content