Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chandler
/'t∫ɑ:ndlə[r]/
/'t∫ændlər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
cách viết khác ship's chandler)
người cung ứng trang thiết bị tàu thuyền
* Các từ tương tự:
chandlery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content