Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chancy
/'t∫ɑ:nsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chancy
/ˈʧænsi/
/Brit ˈʧɑːnsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
–ier; -iest
đầy rủi ro, bấp bênh
adjective
chancier; -est
[also more ~; most ~] informal :possibly having a bad result :involving chance or risk :risky
Building
your
own
home
is
a
chancy
business
.
Opening
a
new
restaurant
can
be
chancy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content