Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chancellor /'t∫ɑ:nsələ[r]/  /'t∫ænsələr/

  • Danh từ
    thủ tướng (Đức, Áo)
    (Anh) hiệu trưởng danh dự (một số trường đại học)
    chancellor of London University
    hiệu trưởng danh dự trường đại học Luân Đôn
    quan chưởng ấn
    Chancellor of the Exchequer
    (Anh) bộ trưởng bộ tài chính

    * Các từ tương tự:
    chancellorship, chancellory