Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chancellery /'t∫ɑ:nsələri/  /'t∫ænsələri/

  • Danh từ
    chức thủ tướng, phủ thủ tướng (Đức, Áo)
    quan chức phủ chưởng ấn
    văn phòng đại sứ quán; văn phòng lãnh sự quán