Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chancellery
/'t∫ɑ:nsələri/
/'t∫ænsələri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chancellery
/ˈʧænsələri/
/Brit ˈʧɑːnsələri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức thủ tướng, phủ thủ tướng (Đức, Áo)
quan chức phủ chưởng ấn
văn phòng đại sứ quán; văn phòng lãnh sự quán
noun
or chancellory , pl -leries or -lories
[count] the department of a chancellor or the building where a chancellor's office is located
The
prime
minister
will
speak
at
the
State
Chancellery
this
afternoon
.
the people who work in the department of a chancellor
greeted
by
members
of
the
chancellery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content