Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
champagne
/∫æm'pein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
champagne
/ʃæmˈpeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rượu sâm-banh
màu rơm
noun
plural -pagnes
[count, noncount] :a French white wine that has many bubbles and that people often drink on special occasions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content