Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chambermaid
/'tʃeimbəmeid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chambermaid
/ˈʧeɪmbɚˌmeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chị dọn dẹp phòng (ở khách sạn)
noun
plural -maids
[count] :a woman who cleans bedrooms in hotels
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content