Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chamber pot
/'t∫eimbəpɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chamber pot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
chậu đái đêm, cái bô
noun
plural ~ pots
[count] :a container that is kept in a bedroom and that is used as a toilet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content