Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chamber orchestra
/'t∫eimbə,ɔ:kistrə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chamber orchestra
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
dàn nhạc thính phòng
noun
plural ~ -tras
[count] :a small group of musicians who play classical music together
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content