Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chamber of commerce
/'t∫eimbə əv 'kɒmɜ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chamber of commerce
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phòng thương mại
noun
plural chambers of commerce
[count] :a group of businesspeople who work together to try to help businesses in their town or city
The
event
is
sponsored
by
your
local
chamber
of
commerce
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content