Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chairwoman
/'t∫eə,wʊmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chairwoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều chairwomen)
chủ tọa (nữ)
chủ tịch (nữ)
noun
/ˈʧeɚˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :a woman who leads a meeting, organization, committee, or event :chair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content