Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chairmanship
/'tʃeəmənʃip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chairmanship
/ˈʧeɚmənˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức chủ tịch
noun
plural -ships
[count] :the position of a chairperson :the position of being the leader of an organization, committee, etc.
He
volunteered
for
the
committee
chairmanship.
She
took
over
the
chairmanship
of
the
company
from
her
father
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content