Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chairlift
/ˈʧeɚˌlɪft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -lifts
[count] :a series of seats that hang from a moving cable and that carry people (such as skiers) up and down a mountain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content