Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chain-smoke
/t∫einsməʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chain-smoke
/ˈʧeɪnˌsmoʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hút thuốc hết điếu này đến điếu khác
* Các từ tương tự:
chain-smoker
verb
-smokes; -smoked; -smoking
to smoke cigarettes continuously one after another [no obj]
He
chain-smokes
when
he's
under
a
lot
of
stress
. [+
obj
]
She's
been
chain-smoking
cigarettes
for
years
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content