Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chain store
/'t∫ein stɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chain store
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cửa hàng mắt xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng một loại hàng, thuộc cùng một tổ chức)
* Các từ tương tự:
chain-stores
noun
plural ~ stores
[count] :a store that has the same name and basic appearance as other stores that sell the same kind of goods and are owned by the same company
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content