Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chain saw
/'t∫ein sɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chain saw
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cưa vòng
noun
plural ~ saws
[count] :a tool that cuts wood with a circular chain that is driven by a motor and made up of many connected sharp metal teeth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content