Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chain reaction
/,t∫einri:'æk∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chain reaction
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phản ứng dây chuyền (đen, bóng)
the
Government
fears
the
strike
may
produce
a
chain
reaction
in
other
industries
chính phủ sợ cuộc đình công sẽ tạo ra phản ứng dây chuyền trong các ngành công nghiệp khác
noun
plural ~ -tions
[count] a series of events in which each event causes the next one :a series of events caused by one single event
Increased
oil
prices
could
trigger
a
chain
reaction
in
the
economy
.
technical :a chemical or nuclear change that causes other changes of the same kind to happen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content