Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chain mail
/'t∫ein meil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chain mail
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác chain armour) áo giáp mắt xích
noun
[noncount] :a kind of protective clothing (called armor) that is made up of many tiny metal rings that are linked together and that was worn by knights and soldiers in the Middle Ages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content